Có 2 kết quả:
远销 yuǎn xiāo ㄩㄢˇ ㄒㄧㄠ • 遠銷 yuǎn xiāo ㄩㄢˇ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sell to faraway lands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sell to faraway lands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0